--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sĩ số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sĩ số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sĩ số
+ noun
number of pupils, number of attendants
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sĩ số"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sĩ số"
:
sa sả
sa sẩy
sai số
sao sa
sào sạo
sáo sậu
sạo sục
sau sau
say sưa
sắc sảo
more...
Lượt xem: 1072
Từ vừa tra
+
sĩ số
:
number of pupils, number of attendants
+
sĩ khí
:
(từ cũ) Scholar's sense of honour, scholar's probity
+
data converter
:
chương trình chuyển đổi (Là các công cụ chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác. )
+
teach
:
dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗto teach children to swim dạy cho trẻ con tập bơito teach school (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
+
data communication
:
truyền thông dữ kiện